Có 3 kết quả:

爵士 jué shì ㄐㄩㄝˊ ㄕˋ絕世 jué shì ㄐㄩㄝˊ ㄕˋ绝世 jué shì ㄐㄩㄝˊ ㄕˋ

1/3

jué shì ㄐㄩㄝˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) knight
(2) Sir
(3) (loanword) jazz

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unique
(2) exceptional

Bình luận 0